Vỏ hơi xe nâng hiệu Bridgestone
VỎ XE NÂNG BRIDGESTONE CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU THẾ GIỚI
Có thể nói Bridgestone là một trong những thương hiệu hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực vỏ (lốp) xe, được hình thành và bắt đầu hoạt động từ năm 1931 đến nay đã trải qua hơn 86 năm trong lĩnh vực vỏ xe, Bridgstone không chỉ mang lại cho người sử dụng những sản phẩm tốt hơn mà chất lượng cũng ngày càng hoàn thiện nhất.
Bridgestone và vỏ xe nâng hàng
Không chỉ nổi tiếng trong các loại vỏ xe dành cho xe máy, xe tải nhẹ, xe thể thao, xe khách, xe công trình, xe tải nặng,... mà Bridgestone còn sản xuất vỏ xe dành cho các loại máy công nghiệp như vỏ xe nâng hàng.
Vỏ (lốp) xe nâng hàng Bridgestone có khả năng chịu tải tốt đồng thời được thiết kế dày dặn chống khả năng bị cắt hay đâm thủng tốt nhất.
Vỏ xe nâng hàng bridgestone chất lượng
Vỏ (lốp) xe nâng Bridgestone có thiết kế rảnh sâu cùng bề mặt bám tốt, giúp giảm thiểu ma sát trong quá trình di chuyển cũng như tránh tình trạng trượt,đổ hay là quá trơn trong khi sử dụng.
Ngoài ra vỏ xe nâng hàng Bridgestone được thiết kế với các nguyên liệu tốt nhất và tiên tiến nhất giúp kéo thời thời gian làm việc cũng như tuổi thọ của vỏ xe.
Vỏ xe nâng hàng bridgestone J-L UG
- Những điều bạn nên biết khi chọn vỏ 700-12 để sử dụng
- Xe nâng điện Komatsu 2 tấn nâng cao 3m FB20AHB-14
Thông số kỹ thuật của vỏ xe nâng Brigestone
Đối với dòng xe nâng hàng, Bridgestone chia làm hai mẫu chính là J-L UG và U-L UG, hai dòng này có những thông số kỹ thuật khác nhau
-
Đối với dòng vỏ xe nâng hàng J-L UG
Kích thước vỏ xe |
PR |
Loại vỏ |
Kích thước vỏ xe |
PR |
Loại vỏ |
5.0 – 8 |
8 |
TT |
7.00 – 12 |
14 |
TT |
5.0 – 8 |
8 SBR |
TT |
5.50 – 15 |
8 |
TT |
5.0 – 8 |
10 |
TT |
5.50 – 15 |
8 |
TT |
7.50 – 15 |
16 |
TT |
6.00 – 15 |
10 |
TT |
15X4 1/2 – 8 |
12 |
TT |
7.00 – 15 |
10 |
TT |
16X6 - 8* |
10 |
TT |
7.00 – 15 |
12 |
TT |
18X7 - 8* |
10 |
TT |
7.00 – 15 |
12 SBR |
TT |
18X7 - 8* |
14 |
TT |
7.50 – 15 |
10 |
TT |
18X7 - 8* |
14 SBR |
TT |
7.50 – 15 |
10 SBR |
TT |
18X7 - 8* |
16 |
TT |
7.50 – 15 |
12 |
TT |
6.00 – 9 |
10 |
TT |
7.50 – 15 |
16 |
TT |
6.00 – 9 |
10 SBR |
TT |
8.25 – 15 |
12 |
TT |
21X8 – 9 |
10 |
TT |
8.25 – 15 |
16 SBR |
TT |
21X8 – 9 |
10 SBR |
TT |
8.25 – 15 |
18 |
TT |
21X8 – 9 |
14 |
TT |
8.25 – 15 |
12 SBR |
TT |
21X8 - 9 |
14 SBR |
TT |
8.25 – 15 |
14 |
TT |
6.50 - 10 10 |
10 SBR |
TT |
8.25 – 15 |
14 SBR |
TT |
6.50 - 10 10 |
12 |
TT |
28X8 – 15 |
12 |
TT |
6.50 - 10 10 |
14 |
TT |
28X8 – 15 |
12 SBR |
TT |
4.50 – 12 |
8 |
TT |
28X9 – 15 |
12 |
TT |
7.00 – 12 |
12 |
TT |
28X9 – 15 |
12 SBR |
TT |
7.00 – 12 |
12 SBR |
TT |
28X9 – 15 |
14 |
TT |
250 – 15 |
16 SBR |
TT |
250 – 15 |
16 |
TT |
250 – 15 |
18 |
TT |
315/80 D20 |
|
TT |
300 – 15 |
18 |
TT |
345/80 D20 |
|
TT |
7.50 – 16 |
12 |
TT |
275/85 D20 |
|
TT |
9.00 - 20 |
12 |
TT |
355/80 – 15 |
24 |
TT |
9.00 - 20 |
14 |
TT |
32X121 - 15 |
20 |
TT |
-
Thông số kỹ thuật vỏ xe nâng Bridgestone U-L UG
Kích thước vỏ xe |
PR |
Loại vỏ |
Kích thước vỏ xe |
PR |
Loại vỏ |
3.50 – 5 |
6 |
TT |
7.50 – 20 |
12 |
TT |
4.00 – 8 |
6 |
TT |
9.00 – 20 |
12 |
TT |
5.00 - 8* |
8 |
TT |
9.00 – 20 |
14 |
TT |
5.00 - 9* |
8 |
TT |
11.00 - 20 |
14 |
TT |
6.00 - 9* |
10 |
TT |
11.00 – 20 |
16,18 |
TT |
6.50 - 10* |
10 |
TT |
12.00 – 20 |
16 |
TT |
4.50 - 12* |
8 |
TT |
12.00 – 20 |
18,20 |
TT |
7.00 - 12* |
12 |
TT |
8.25 - 20** |
12 |
TT |
8.25 – 12 |
12 |
TT |
8.25 - 20** |
14 |
TT |
5.50 - 15* |
8 |
TT |
10.00 - 20** |
14 |
TT |
6.00 - 15* |
10 |
TT |
10.00 - 20** |
16 |
TT |
8.25 – 15 |
12 |
TT |
13.00 – 20 |
20 |
TT |
8.25 – 15 |
14 |
TT |
12.00 – 24 |
16 |
TT |
7.50 – 16 |
8 |
TT |
7.50 – 15 |
12 |
TT |
7.00 – 15 |
10 |
TT |
7.50 – 15 |
12 |
TT |
6.50 – 10 |
14 |
TT |
275/85 – 20 |
|
TT |
9.00 – 16 |
14 |
TT |
315/80 – 20 |
|
TT |
7.00 – 20 |
10 |
TT |
345/85 - 20 |
|
TT |