Model | DP60N3 |
Nhà sản xuất | Caterpillar |
Tải trọng | 6000 - 10000 |
Nhiên liệu | Diesel |
Là một trong những động cơ mạnh nhất trong phân khúc, DP60-100N3 tự hào về cả sức mạnh và tốc độ. Tải trọng lớn mà nó có thể xử lý không cản trở tốc độ của nó, làm cho nó trở thành một trong những máy nhanh nhất và hiệu quả nhất trong ngành.
Động cơ diesel common rail 3.8L của nó mang lại công suất cao với độ rung tối thiểu truyền đến ghế lái do sử dụng vật liệu đệm giữa khung và động cơ.
Bố trí con lăn của khugn nâng cực kỳ cứng và các kênh hẹp đã được thiết kế cẩn thận, cùng với lớp bảo vệ phía trên có tầm nhìn cao, để tối đa hóa tầm nhìn về phía trước và phía trên.
Tốc độ nâng nhanh, cùng với hộp số tự động sang số hai cấp giúp tăng tốc có kiểm soát nhưng mạnh mẽ, đảm bảo năng suất tối đa.
Các ứng dụng điển hình của dòng xe nâng dầu Caterpillar 6 tấn – 10 tấn bao gồm
Model | DP60N3 | DP70N3 | DP80N3 | DP100N3 | |
Nhiên liệu sử dụng | Xe nâng dầu | Xe nâng dầu | Xe nâng dầu | Xe nâng dầu | |
Hình thức xe nâng | Ngồi lái 4 bánh | Ngồi lái 4 bánh | Ngồi lái 4 bánh | Ngồi lái 4 bánh | |
Tải trọng | kg | 6000 | 7000 | 8000 | 10000 |
Trung tâm tải | mm | 500 | 500 | 500 | 600 |
Trục bánh trước đến mặt nạ càng | mm | 615 | 625 | 720 | 715 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2300 | 2300 | 2500 | 2800 |
Độ nghiêng (trước/sau) | 6/12 | 6/12 | 6/12 | 6/12 | |
Chiều cao khung nâng khi hạ | mm | 2500 | 2500 | 2800 | 2850 |
Free lift | mm | 205 | 215 | 205 | 205 |
Lift height | mm | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 |
Chiều cao tổng thể khi khung nâng hạ | mm | 4420 | 4420 | 4420 | 4330 |
Chiều cao tới khung bảo vệ | mm | 2550 | 2550 | 2660 | 2660 |
Chiều dài tổng thể | mm | 4805 | 4875 | 5245 | 5485 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 2005 | 2005 | 2175 | 2245 |
Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo các hình thức sau
Call/Zalo : 0705.45.3535
Call/Zalo: 0916.81.1515
Email: info@xenangviet.vn
Quốc Lộ 1A, Khu phố 4, P.Xuân An, Tp.Phan Thiết (Đối diện KCN Phan Thiết)
111 Phạm Văn Đồng, P.Nhơn Thành, Tx.An Nhơn, Bình Định