Model | EP40N |
Nhà sản xuất | Caterpillar |
Tải trọng | 4000 - 5500 |
Nhiên liệu | Electric |
Được thiết kế để xử lý các ứng dụng chuyên sâu và môi trường khắc nghiệt nơi mà bạn chỉ nghĩ đến sử dụng máy động cơ IC, những chiếc xe nâng điện công suất lớn mạnh mẽ này cung cấp một giải pháp thay thế sạch sẽ và cực kỳ hiệu quả.
Với công suất và hiệu suất cao nhưng không có khí thải, dòng xe nâng điện này tối đa hóa mọi lợi thế về xe nâng điện mà bạn biết, chúng yên tĩnh, an toàn hơn, nhanh hơn và linh hoạt hơn, đồng thời giảm chi phí vận hành tổng thể của bạn.
Những xe nâng điện công suất lớn này lý tưởng cho cả hoạt động ngoài trời và trong nhà và có thể sử dụng nhiều loại phụ tùng nặng. Chắc chắn sẽ có một mô hình trong phạm vi xe nâng điện 4 bánh Caterpillar 4 tấn – 5.5 tấn công suất lớn này đáp ứng nhu cầu chính xác của bạn.
Những mô hình đối trọng thân thiện với môi trường không phát thải ô nhiễm khi vận hành là trường hợp mạnh nhất từ trước đến nay để chuyển từ xe nâng động cơ IC lớn sang xe điện.
Được xây dựng cho các ứng dụng trong nhà và ngoài trời, chúng cung cấp cho bạn sức mạnh và hiệu suất vượt trội chúng cũng tiết kiệm năng lượng hơn - và êm hơn - hơn bất kỳ xe tải nào khác trong cùng loại. Hiệu quả đó cùng với độ bền cao, bảo trì dễ dàng hứa hẹn cho bạn tổng chi phí vận hành (TCO) thấp hơn và giá trị còn lại cao hơn.
Sự nhanh nhẹn đặc biệt của những chiếc xe nâng điện công suất lớn này mang lại cho người lái cảm giác như đang lái một chiếc xe nâng nhỏ hơn nhiều nhờ các hỗ trợ năng động bao gồm:
Model | EP40N | EP45N | EP50CN | EP50N | EP50NH | EP55NH | |
Nhiên liệu sử dụng | Xe nâng điện | Xe nâng điện | Xe nâng điện | Xe nâng điện | Xe nâng điện | Xe nâng điện | |
Hình thức xe nâng | Ngồi lái 4 bánh | Ngồi lái 4 bánh | Ngồi lái 4 bánh | Ngồi lái 4 bánh | Ngồi lái 4 bánh | Ngồi lái 4 bánh | |
Tải trọng | kg | 4000 | 4500 | 5000 | 5000 | 5000 | 5500 |
Trung tâm tải | mm | 500 | 500 | 500 | 500 | 600 | 600 |
Trục bánh trước đến mặt nạ càng | mm | 540 | 540 | 540 | 540 | 560 | 560 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1946 | 1946 | 1946 | 2090 | 2090 | 2090 |
Độ nghiêng (trước/sau) | 6/8 | 6/8 | 6/8 | 6/8 | 6/8 | 6/8 | |
Chiều cao khung nâng khi hạ | mm | 2420 | 2420 | 2420 | 2420 | 2420 | 2420 |
Free lift | mm | 150 | 150 | 150 | 150 | 160 | 160 |
Lift height | mm | 3300 | 3300 | 3300 | 3300 | 3300 | 3300 |
Chiều cao tổng thể khi khung nâng hạ | mm | 4205 | 4205 | 4205 | 4205 | 4345 | 43445 |
Chiều cao tới khung bảo vệ | mm | 2340 | 2340 | 2340 | 2340 | 2340 | 2340 |
Chiều dài tổng thể | mm | 4025 | 4025 | 4025 | 4170 | 4190 | 4190 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1370 | 1370 | 1450 | 1450 | 14560 | 1450 |
Quốc Lộ 1A, Khu phố 4, P.Xuân An, Tp.Phan Thiết (Đối diện KCN Phan Thiết)
111 Phạm Văn Đồng, P.Nhơn Thành, Tx.An Nhơn, Bình Định